Nếp ăn lịch sự
Kỹ năng sống Thói quen tốt

Nếp ăn lịch sự

Dưới đây là bộ nội dung “Nếp ăn lịch sự” gọn – dễ dạy – dễ áp dụng cho kỹ năng sống ở trường và gia đình.

Mục tiêu

  • Kiến thức: Biết quy tắc trước–trong–sau bữa ăn; nét văn hóa Việt trong mâm cơm chung.

  • Kỹ năng: Biết mời, ngồi, gắp/chia món, ăn uống nhỏ nhẹ, dọn dẹp.

  • Thái độ: Lịch sự, tôn trọng người cùng bàn, không lãng phí.

Quy tắc vàng (nhớ theo 3 giai đoạn)

Trước khi ăn

  1. Rửa tay với xà phòng ≥20 giây.

  2. Ngồi ngay ngắn, kéo ghế nhẹ nhàng, không chen lấn.

  3. Chờ mọi người đầy đủ; mời: “Con mời ông bà/cha mẹ/anh chị… ạ.”

Trong khi ăn
4) Ăn miếng nhỏ, nhai miệng khép, không phát ra tiếng.
5) Không nói chuyện khi đang nhai; muốn nói, nuốt xong – lau miệng – nói nhẹ.
6) Gắp/chan bằng đũa muôi/thìa chung, không dùng đũa đang ăn.
7) Không chỉ trỏ, không cắm đũa thẳng đứng vào bát, không liếm đũa.
8) Lấy vừa đủ, không lãng phí; muốn thêm nói: “Con xin thêm … ạ.”
9) Nếu cần rời bàn: “Con xin phép…”, đặt đũa đúng chỗ.

Sau khi ăn
10) Nói “Con cảm ơn… món rất ngon ạ.”
11) Tự dọn phần mình: xếp bát/đũa, lau bàn, bỏ rác đúng nơi.

Nét văn hoá Việt cần nhấn mạnh

  • Lời mời trước khi ăn; nhường bề trên, trẻ nhỏ; gắp gửi nhẹ nhàng.

  • Đũa: không ngoáy bát, không “quờ” tìm thức ăn; đặt ngang bát/giá đũa khi tạm ngưng.

  • Mâm cơm chung: ưu tiên muôi/đũa gắp chung; chia phần công bằng.

Quy trình thực hành 7 bước (đóng vai)

  1. Rửa tay – kiểm tra móng tay.

  2. Bày bàn (khăn ăn, bát, đũa, thìa, cốc).

  3. Lời mời – tư thế ngồi.

  4. Lấy món – dùng dụng cụ chung.

  5. Trao đổi nhỏ nhẹ (3–4 câu chuyện mẫu lịch sự).

  6. Xin thêm – từ chối khéo (xem “tình huống” dưới).

  7. Kết thúc – cảm ơn – dọn bàn.

Trò chơi/Hoạt động nhanh

  • Set the table: Chạy trạm bày bàn đúng vị trí trong 60s.

  • Đúng hay sai? Thẻ ảnh hành vi (ví dụ: cắm đũa thẳng – sai).

  • Phục vụ bạn: Mỗi nhóm chọn “bạn khách” để mời, gắp, rót nước đúng phép.

Tình huống giao tiếp mẫu

  • Xin thêm: “Con xin thêm canh ạ.”

  • Từ chối khéo: “Con xin phép không ăn cay ạ.”

  • Khen món: “Món này rất ngon, con cảm ơn cô/bác ạ.”

  • Rời bàn: “Con xin phép ra ngoài ạ.”

Phiếu tự đánh giá (10 tiêu chí – tích vào ✓)

□ Rửa tay sạch □ Mời trước khi ăn □ Ngồi ngay ngắn
□ Dùng dụng cụ chung □ Ăn miếng nhỏ □ Không nói khi nhai
□ Không lãng phí □ Xin thêm/nhờ giúp bằng lời lịch sự
□ Cảm ơn sau bữa □ Tự dọn phần mình

Tải phiếu tự đánh giá

Rubric quan sát (giáo viên/PH)

  • Lời nói lịch sự: 1–4 điểm

  • Vệ sinh – an toàn: 1–4 điểm

  • Kỹ thuật dùng dụng cụ: 1–4 điểm

  • Hợp tác – chia sẻ: 1–4 điểm
    (≥13 điểm: tốt; 10–12: đạt;

Điều chỉnh theo độ tuổi

  • Mầm non (4–5 tuổi): tập 5 quy tắc cốt lõi: rửa tay – mời – ăn miếng nhỏ – không làm đổ – nói cảm ơn; dùng thìa là chính.

  • Tiểu học (6–10 tuổi): đủ 11 quy tắc; luyện bày bàn, rót nước, gắp gửi.

Poster A4 treo lớp (nội dung gợi ý)

NẾP ĂN LỊCH SỰ – 5 NHỚ:

  1. Rửa tay – Ngồi ngay ngắn

  2. Mời mọi người

  3. Ăn nhỏ – Nói khẽ

  4. Dùng dụng cụ chung

  5. Cảm ơn – Tự dọn

Tải file Powerpoint Poster A4 treo lớp

Lỗi thường gặp & cách sửa

  • Nói chuyện lớn tiếng → Quy ước “giọng trong bữa ăn = giọng thư viện”.

  • Gắp bằng đũa đang ăn → Đặt sẵn muôi/đũa gắp chung ở mỗi đĩa.

  • Lấy quá nhiều → Dùng muỗng nhỏ, nguyên tắc “lấy vừa ăn”.

  • Cầm bát quá cao/ghé sát mâm → Chỉnh tư thế ngồi, khoảng cách 1 nắm tay tới mép bàn.

  • Cắm đũa thẳng bát → Hướng dẫn đặt ngang bát/giá đũa.

Copy & Share

Đăng ký học ngay
gsxoan
Xin chào

Biệt danh của tôi là GSXOAN. Tôi thích công nghệ và tôi làm về giáo dục điện tử. Khi rảnh rỗi tôi thường đăng bài cho GDĐT Việt Nam.

Advertisment
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN MỚI TỪ GDĐT Việt Nam

Chúng tôi sẽ gửi thư thông báo cho bạn mỗi khi có bài viết mới được đăng.