Nếp ăn lịch sự
-
- GDĐT Việt Nam
- 19/08/2025
Dưới đây là bộ nội dung “Nếp ăn lịch sự” gọn – dễ dạy – dễ áp dụng cho kỹ năng sống ở trường và gia đình.
Kiến thức: Biết quy tắc trước–trong–sau bữa ăn; nét văn hóa Việt trong mâm cơm chung.
Kỹ năng: Biết mời, ngồi, gắp/chia món, ăn uống nhỏ nhẹ, dọn dẹp.
Thái độ: Lịch sự, tôn trọng người cùng bàn, không lãng phí.
Trước khi ăn
Rửa tay với xà phòng ≥20 giây.
Ngồi ngay ngắn, kéo ghế nhẹ nhàng, không chen lấn.
Chờ mọi người đầy đủ; mời: “Con mời ông bà/cha mẹ/anh chị… ạ.”
Trong khi ăn
4) Ăn miếng nhỏ, nhai miệng khép, không phát ra tiếng.
5) Không nói chuyện khi đang nhai; muốn nói, nuốt xong – lau miệng – nói nhẹ.
6) Gắp/chan bằng đũa muôi/thìa chung, không dùng đũa đang ăn.
7) Không chỉ trỏ, không cắm đũa thẳng đứng vào bát, không liếm đũa.
8) Lấy vừa đủ, không lãng phí; muốn thêm nói: “Con xin thêm … ạ.”
9) Nếu cần rời bàn: “Con xin phép…”, đặt đũa đúng chỗ.
Sau khi ăn
10) Nói “Con cảm ơn… món rất ngon ạ.”
11) Tự dọn phần mình: xếp bát/đũa, lau bàn, bỏ rác đúng nơi.
Lời mời trước khi ăn; nhường bề trên, trẻ nhỏ; gắp gửi nhẹ nhàng.
Đũa: không ngoáy bát, không “quờ” tìm thức ăn; đặt ngang bát/giá đũa khi tạm ngưng.
Mâm cơm chung: ưu tiên muôi/đũa gắp chung; chia phần công bằng.
Rửa tay – kiểm tra móng tay.
Bày bàn (khăn ăn, bát, đũa, thìa, cốc).
Lời mời – tư thế ngồi.
Lấy món – dùng dụng cụ chung.
Trao đổi nhỏ nhẹ (3–4 câu chuyện mẫu lịch sự).
Xin thêm – từ chối khéo (xem “tình huống” dưới).
Kết thúc – cảm ơn – dọn bàn.
Set the table: Chạy trạm bày bàn đúng vị trí trong 60s.
Đúng hay sai? Thẻ ảnh hành vi (ví dụ: cắm đũa thẳng – sai).
Phục vụ bạn: Mỗi nhóm chọn “bạn khách” để mời, gắp, rót nước đúng phép.
Xin thêm: “Con xin thêm canh ạ.”
Từ chối khéo: “Con xin phép không ăn cay ạ.”
Khen món: “Món này rất ngon, con cảm ơn cô/bác ạ.”
Rời bàn: “Con xin phép ra ngoài ạ.”
□ Rửa tay sạch □ Mời trước khi ăn □ Ngồi ngay ngắn
□ Dùng dụng cụ chung □ Ăn miếng nhỏ □ Không nói khi nhai
□ Không lãng phí □ Xin thêm/nhờ giúp bằng lời lịch sự
□ Cảm ơn sau bữa □ Tự dọn phần mình
Lời nói lịch sự: 1–4 điểm
Vệ sinh – an toàn: 1–4 điểm
Kỹ thuật dùng dụng cụ: 1–4 điểm
Hợp tác – chia sẻ: 1–4 điểm
(≥13 điểm: tốt; 10–12: đạt;
Mầm non (4–5 tuổi): tập 5 quy tắc cốt lõi: rửa tay – mời – ăn miếng nhỏ – không làm đổ – nói cảm ơn; dùng thìa là chính.
Tiểu học (6–10 tuổi): đủ 11 quy tắc; luyện bày bàn, rót nước, gắp gửi.
NẾP ĂN LỊCH SỰ – 5 NHỚ:
Rửa tay – Ngồi ngay ngắn
Mời mọi người
Ăn nhỏ – Nói khẽ
Dùng dụng cụ chung
Cảm ơn – Tự dọn
Tải file Powerpoint Poster A4 treo lớp
Nói chuyện lớn tiếng → Quy ước “giọng trong bữa ăn = giọng thư viện”.
Gắp bằng đũa đang ăn → Đặt sẵn muôi/đũa gắp chung ở mỗi đĩa.
Lấy quá nhiều → Dùng muỗng nhỏ, nguyên tắc “lấy vừa ăn”.
Cầm bát quá cao/ghé sát mâm → Chỉnh tư thế ngồi, khoảng cách 1 nắm tay tới mép bàn.
Cắm đũa thẳng bát → Hướng dẫn đặt ngang bát/giá đũa.
Chúng tôi sẽ gửi thư thông báo cho bạn mỗi khi có bài viết mới được đăng.