Học viện Kỹ thuật Quân sự đào tạo các nghành:
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC
TT |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
I |
Kỹ thuật xây dựng |
52580208 |
1 |
CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
II |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
52580205 |
2 |
CN Cầu đường |
|
III |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
52510401 |
3 |
CN Công nghệ hóa học |
|
IV |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
52510406 |
4 |
CN Kỹ thuật môi trường |
|
V |
Công nghệ thông tin |
52480201 |
5 |
CN Công nghệ dữ liệu |
|
6 |
CN Phát triển ứng dụng đa phương tiện |
|
7 |
CN An toàn thông tin |
|
VI |
Hệ thống thông tin |
52480104 |
8 |
CN Hệ thống thông tin quản lý |
|
VII |
Kỹ thuật phần mềm |
52480103 |
9 |
CN Công nghệ phần mềm |
|
VIII |
Khoa học máy tính |
52480101 |
10 |
CN Khoa học tri thức |
|
11 |
CN Công nghệ game và mô phỏng |
|
IX |
Truyền thông và mạng máy tính |
52480102 |
12 |
CN Công nghệ mạng |
|
X |
Kỹ thuật cơ khí |
52520103 |
13 |
CN Công nghệ chế tạo máy |
|
14 |
CN Ô tô |
|
XI |
Kỹ thuật cơ điện tử |
52520114 |
15 |
CN Cơ điện tử |
|
XII |
Kỹ thuật điện, điện tử |
52520201 |
16 |
CN Điện tử viễn thông |
|
XIII |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
52520216 |
17 |
CN Điện tử y sinh |
|
18 |
CN Điều khiển công nghiệp |
|
19 |
CN Tự động hóa |
Sign up for free and be the first to get notified about new posts.