Tuyển sinh
Đại học
Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Hà Nội năm 2023 và 2022
- David Smith
- February 10, 2022
- 15 min Read
- 2 comments
Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Hà Nội năm 2022
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
Điểm chuẩn trúng tuyển Trường Đại Học Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.38 |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 31.93 |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 33.7 |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 35.75 |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) | D01; D04 | 34.82 |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 33.96 |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 33.38 |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 31.35 |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 32.63 |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - CLC | D01 | 30.95 |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 34.59 |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 36.15 |
13 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC | D0; DD2 | 34.73 |
14 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 32.55 |
15 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.48 |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.94 |
17 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01; D03 | 34.1 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.93 |
19 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.05 |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.7 |
21 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.52 |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | A01; D01 | 24.7 |
23 | 7480201 CLC | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | A01; D01 | 24.2 |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.9 |
25 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)-CLC | D01 | 32.25 |