Tàu ngầm
Từ điển Phương tiện

Tàu ngầm

àu ngầm là một loại phương tiện vận chuyển dưới nước có khả năng tự chìm và nổi trên mặt nước. Chúng được sử dụng trong các hoạt động quân sự, nghiên cứu khoa học và khám phá dưới biển.

Tàu ngầm có thể có nhiều chức năng khác nhau như tiến công, phòng thủ, tuần tra, giám sát và tình báo. Chúng được trang bị với các hệ thống vũ khí như tên lửa hành trình, tên lửa đạn đạo, torpêđo và súng phòng không để tấn công các mục tiêu trên biển hoặc dưới nước.

Tàu ngầm thường được xây dựng với thiết kế chống nổi, có thể chìm xuống dưới mặt nước để tránh phát hiện và bảo vệ khỏi các mối đe dọa từ trên mặt nước. Chúng sử dụng hệ thống lọc không khí để cung cấp không khí sạch cho phi hành đoàn và có thể duy trì sự sống trong một thời gian dài dưới nước.

Tàu ngầm cũng có khả năng di chuyển dưới nước một cách yên tĩnh và hiệu quả, cho phép chúng tiếp cận gần các mục tiêu mà không bị phát hiện. Điều này làm cho tàu ngầm trở thành một công cụ quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động ngầm và tấn công bất ngờ.

Các nước trên thế giới đã phát triển và sở hữu tàu ngầm với công nghệ và khả năng riêng của mình. Các loại tàu ngầm nổi tiếng bao gồm tàu ngầm hạt nhân của Mỹ, Nga, Anh, Pháp và Trung Quốc, cũng như các tàu ngầm diesel điện của Đức, Thụy Điển và Ấn Độ.

Copy & Share

Hi, I'm David Smith

I'm David Smith, husband and father , I love Photography,travel and nature. I'm working as a writer and blogger with experience of 5 years until now.

ads

Get The Best Blog Stories into Your inbox!

Sign up for free and be the first to get notified about new posts.