TT
|
Trình độ đào tạo
|
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển
|
Tên ngành xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Tổ hợp xét tuyển 1
|
Tổ hợp xét tuyển 2
|
||||
Phương thức xét theo điểm thi TN THPT 2023
|
Theo phương thức khác
|
Tổng cộng
|
Tổ hợp môn
|
Môn chính
|
Tổ hợp môn
|
Môn chính
|
||||
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
1.
|
Đại học
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
50
|
50
|
100
|
D01
|
N1
|
|
|
2.
|
Đại học
|
7340115
|
Marketing
|
38
|
37
|
75
|
D01
|
N1
|
|
|
3.
|
Đại học
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
50
|
50
|
100
|
D01
|
N1
|
|
|
4.
|
Đại học
|
7340301
|
Kế toán
|
50
|
50
|
100
|
D01
|
N1
|
|
|
5.
|
Đại học
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
100
|
100
|
200
|
A01
|
|
D01
|
|
6.
|
Đại học
|
7480201 CLC
|
Công nghệ thông tin CLC
|
50
|
50
|
100
|
A01
|
|
D01
|
|
7.
|
Đại học
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
150
|
150
|
300
|
D01
|
N1
|
|
|
8.
|
Đại học
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
75
|
75
|
150
|
D01
|
N1
|
D02
|
N2
|
9.
|
Đại học
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
60
|
60
|
120
|
D01
|
N1
|
D03
|
N3
|
10.
|
Đại học
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
100
|
100
|
200
|
D01
|
N1
|
D04
|
N4
|
11.
|
Đại học
|
7220204 CLC
|
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC
|
50
|
50
|
100
|
D01
|
N1
|
D04
|
N4
|
12.
|
Đại học
|
7220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
63
|
62
|
125
|
D01
|
N1
|
D05
|
N5
|
13.
|
Đại học
|
7220206
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
50
|
50
|
100
|
D01
|
N1
|
|
|
14.
|
Đại học
|
7220207
|
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
|
38
|
37
|
75
|
D01
|
N1
|
|
|
15.
|
Đại học
|
7220208
|
Ngôn ngữ Italia
|
38
|
37
|
75
|
D01
|
N1
|
|
|
16.
|
Đại học
|
7220208 CLC
|
Ngôn ngữ Italia CLC
|
30
|
30
|
60
|
D01
|
N1
|
|
|
17.
|
Đại học
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
88
|
87
|
175
|
D01
|
N1
|
D06
|
N6
|
18.
|
Đại học
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
35
|
35
|
70
|
D01
|
N1
|
DD2
|
N7
|
19.
|
Đại học
|
7220210 CLC
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC
|
53
|
52
|
105
|
D01
|
N1
|
DD2
|
N7
|
20.
|
Đại học
|
7310111
|
Nghiên cứu phát triển
|
25
|
25
|
50
|
D01
|
N1
|
|
|
21.
|
Đại học
|
7310601
|
Quốc tế học
|
63
|
62
|
125
|
D01
|
N1
|
|
|
22.
|
Đại học
|
7320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
38
|
37
|
75
|
D01
|
|
|
|
23.
|
Đại học
|
7320109
|
Truyền thông doanh nghiệp
|
30
|
30
|
60
|
D01
|
N1
|
D03
|
N3
|
24.
|
Đại học
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
38
|
37
|
75
|
D01
|
N1
|
|
|
25.
|
Đại học
|
7810103CLC
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CLC
|
38
|
37
|
75
|
D01
|
N1
|
|
|
26.
|
Đại học
|
7220101
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam
|
150
|
150
|
300
|
|
|
|
|
Sign up for free and be the first to get notified about new posts.