Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2022 , 2022
|
Lĩnh vực/ Ngành/Nhóm ngành/tổ hợp xét tuyển
|
Phương thức xét tuyển
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
||||
TT
|
Chỉ tiêu
|
Số nhập học
|
Điểm trúng tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Số nhập học
|
Điểm trúng tuyển
|
||
1
|
Kinh doanh và quản lý
|
|
350
|
375
|
|
375
|
371
|
|
1.1
|
Quản trị kinh doanh
|
Điểm thi TN THPT
|
100
|
106
|
35.92
|
100
|
95
|
33.55
|
1.2
|
Marketing
|
Điểm thi TN THPT
|
50
|
57
|
36.63
|
75
|
80
|
34.63
|
1.3
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Điểm thi TN THPT
|
100
|
100
|
35.27
|
100
|
99
|
32.13
|
1.4
|
Kế toán
|
Điểm thi TN THPT
|
100
|
112
|
35.12
|
100
|
97
|
32.27
|
2
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
|
275
|
273
|
|
200
|
196
|
|
2.1
|
Công nghệ thông tin
|
Điểm thi TN THPT
|
275
|
273
|
26.05
|
200
|
196
|
25.45
|
3
|
Nhân văn
|
|
1785
|
1665
|
|
1705
|
1528
|
|
3.1
|
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam
|
Xét hồ sơ
|
300
|
77
|
Hồ sơ đạt
|
300
|
100
|
Hồ sơ đạt
|
3.2
|
Ngôn ngữ Anh
|
Điểm thi TN THPT
|
300
|
314
|
36.75
|
300
|
315
|
35.55
|
3.3
|
Ngôn ngữ Nga
|
Điểm thi TN THPT
|
150
|
163
|
33.95
|
150
|
139
|
31.18
|
3.4
|
Ngôn ngữ Pháp
|
Điểm thi TN THPT
|
100
|
117
|
35.6
|
120
|
119
|
33.73
|
3.5
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Điểm thi TN THPT
|
300
|
323
|
37.07
|
200
|
221
|
35.92
|
3.6
|
Ngôn ngữ Đức
|
Điểm thi TN THPT
|
125
|
127
|
35.53
|
125
|
120
|
33.48
|
3.7
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
Điểm thi TN THPT
|
75
|
89
|
35.3
|
100
|
95
|
32.77
|
3.8
|
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
|
Điểm thi TN THPT
|
60
|
65
|
33.4
|
60
|
55
|
30.32
|
3.9
|
Ngôn ngữ Italia
|
Điểm thi TN THPT
|
125
|
132
|
34.78
|
75
|
76
|
32.15
|
3.10
|
Ngôn ngữ Nhật
|
Điểm thi TN THPT
|
175
|
188
|
36.43
|
175
|
177
|
35.08
|
3.11
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
Điểm thi TN THPT
|
175
|
187
|
37.55
|
100
|
111
|
36.42
|
4
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
|
175
|
181
|
|
175
|
172
|
|
4.1
|
Nghiên cứu phát triển
|
Điểm thi TN THPT
|
50
|
55
|
33.85
|
50
|
49
|
32.22
|
4.2
|
Quốc tế học
|
Điểm thi TN THPT
|
125
|
126
|
35.2
|
125
|
123
|
32.88
|
5
|
Báo chí và thông tin
|
|
125
|
123
|
|
135
|
133
|
|
5.1
|
Truyền thông đa phương tiện
|
Điểm thi TN THPT
|
75
|
80
|
26.75
|
75
|
72
|
26
|
5.2
|
Truyền thông doanh nghiệp
|
Điểm thi TN THPT
|
50
|
43
|
35.68
|
60
|
61
|
32.85
|
6
|
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
125
|
136
|
|
100
|
101
|
|
6.1
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Điểm thi TN THPT
|
125
|
136
|
35.6
|
100
|
101
|
32.7
|
Sign up for free and be the first to get notified about new posts.