Đơn vị  /  Đại học

Đại học  Hà Nội

Đại học Hà Nội

Đại học  Hà Nội
78 lượt đánh giá
  • Tên trường: Đại học Hà Nội
  • Tên tiếng Anh: Ha Noi University
  • Mã trường: NHF
  • Loại trường: Công lập
  • Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Văn bằng 2 - Tại chức - Liên kết nước ngoài
  • Địa chỉ: Km 9, Đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
  • SĐT: (024) 38544338
  • Email: [email protected]
  • Website: https://hanu.edu.vn/ 
  • Facebook: https://www.facebook.com/www.hanu.vn/

Điểm chuẩn Đại học Hà Nội


 

Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2022 , 2022

 
Lĩnh vực/ Ngành/Nhóm ngành/tổ hợp xét tuyển
Phương thức xét tuyển
Năm 2021
Năm 2022
TT
Chỉ tiêu
Số nhập học
Điểm trúng tuyển
Chỉ tiêu
Số nhập học
Điểm trúng tuyển
1
Kinh doanh và quản lý
 
350
375
 
375
371
 
1.1
Quản trị kinh doanh
Điểm thi TN THPT
100
106
35.92
100
95
33.55
1.2
Marketing
Điểm thi TN THPT
50
57
36.63
75
80
34.63
1.3
Tài chính - Ngân hàng
Điểm thi TN THPT
100
100
35.27
100
99
32.13
1.4
Kế toán
Điểm thi TN THPT
100
112
35.12
100
97
32.27
2
Máy tính và công nghệ thông tin
 
275
273
 
200
196
 
2.1
Công nghệ thông tin
Điểm thi TN THPT
275
273
26.05
200
196
25.45
3
Nhân văn
 
1785
1665
 
1705
1528
 
3.1
Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam
Xét hồ sơ
300
77
Hồ sơ đạt
300
100
Hồ sơ đạt
3.2
Ngôn ngữ Anh
Điểm thi TN THPT
300
314
36.75
300
315
35.55
3.3
Ngôn ngữ Nga
Điểm thi TN THPT
150
163
33.95
150
139
31.18
3.4
Ngôn ngữ Pháp
Điểm thi TN THPT
100
117
35.6
120
119
33.73
3.5
Ngôn ngữ Trung Quốc
Điểm thi TN THPT
300
323
37.07
200
221
35.92
3.6
Ngôn ngữ Đức
Điểm thi TN THPT
125
127
35.53
125
120
33.48
3.7
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
Điểm thi TN THPT
75
89
35.3
100
95
32.77
3.8
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
Điểm thi TN THPT
60
65
33.4
60
55
30.32
3.9
Ngôn ngữ Italia
Điểm thi TN THPT
125
132
34.78
75
76
32.15
3.10
Ngôn ngữ Nhật
Điểm thi TN THPT
175
188
36.43
175
177
35.08
3.11
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Điểm thi TN THPT
175
187
37.55
100
111
36.42
4
Khoa học xã hội và hành vi
 
175
181
 
175
172
 
4.1
Nghiên cứu phát triển
Điểm thi TN THPT
50
55
33.85
50
49
32.22
4.2
Quốc tế học
Điểm thi TN THPT
125
126
35.2
125
123
32.88
5
Báo chí và thông tin
 
125
123
 
135
133
 
5.1
Truyền thông đa phương tiện
Điểm thi TN THPT
75
80
26.75
75
72
26
5.2
Truyền thông doanh nghiệp
Điểm thi TN THPT
50
43
35.68
60
61
32.85
6
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
 
125
136
 
100
101
 
6.1
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Điểm thi TN THPT
125
136
35.6
100
101
32.7

Copy & Share

Get The Best Blog Stories into Your inbox!

Sign up for free and be the first to get notified about new posts.