MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở (RDBMS) phổ biến và mạnh mẽ. Nó cung cấp khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu theo mô hình quan hệ, sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL (Structured Query Language).
Dưới đây là một số khái niệm cơ bản liên quan đến MySQL:
1. Bảng (Table): Đây là đơn vị cơ bản để lưu trữ dữ liệu trong MySQL. Bảng được tổ chức thành các hàng và cột, tương ứng với các bản ghi và trường dữ liệu.
2. Cột (Column): Mỗi cột trong bảng đại diện cho một trường dữ liệu cụ thể. Các cột có thể có các kiểu dữ liệu khác nhau như số nguyên, chuỗi, ngày tháng, v.v.
3. Hàng (Row): Mỗi hàng trong bảng chứa thông tin của một bản ghi cụ thể. Mỗi hàng có giá trị tương ứng cho mỗi cột của bảng.
4. Khóa chính (Primary Key): Khóa chính là một trường hoặc tập hợp các trường trong bảng có giá trị duy nhất để xác định mỗi bản ghi trong bảng.
5. Truy vấn (Query): Truy vấn là một lệnh SQL được sử dụng để truy xuất, thêm, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu MySQL.
6. Kết nối (Connection): Kết nối đến cơ sở dữ liệu MySQL cho phép ứng dụng lập trình truy xuất và tương tác với cơ sở dữ liệu. Khi kết nối được thiết lập, bạn có thể thực thi các truy vấn và nhận kết quả từ cơ sở dữ liệu.
7. Thao tác CRUD: CRUD là viết tắt của Create (Tạo), Read (Đọc), Update (Cập nhật) và Delete (Xóa). Đây là các thao tác cơ bản để quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu MySQL.
Để lập trình với MySQL, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ lập trình như PHP, Python, Java hoặc JavaScript và sử dụng các thư viện và driver MySQL tương ứng để kết nối và thực thi các truy vấn đến cơ sở dữ liệu.
MySQL cung cấp cú pháp SQL phong phú và nhiều tính năng mạnh mẽ như xử lý giao dịch, khóa dữ liệu, quyền truy cập, tối ưu hóa truy vấn, sao lưu và phục hồi