Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội là một trường đào tạo đa ngành, đa nghề.
STT |
Mã ngành | Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01, D14 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 |
3 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 |
12 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 |
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 |
15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 |
16 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 |
18 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 |
20 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00, A01 |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 |
22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 |
25 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 |
26 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00, A01, D01 |
27 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 |
28 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 |
29 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 |
30 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
31 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 |
32 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 |
33 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 |
34 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | Người nước ngoài tốt nghiệp THPT |
35 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 |
36 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14 |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14 |
38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14 |
39 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01 |
40 | 7510209 | Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01 |
41 | 7310612 | Trung Quốc học | D01, D04 |
42 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01 |
43 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, D01, D14 |
44 | 7519004 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00, A01 |
45 | 7519005 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00, A01 |
Sign up for free and be the first to get notified about new posts.